ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Get into hot water là gì? Ý nghĩa & cách dùng chuẩn nhất

Bạn từng nghe cụm “get into hot water” nhưng chưa hiểu rõ nghĩa là gì? Đây là một idiom tiếng Anh quen thuộc, mang ý chỉ rơi vào rắc rối hoặc gặp phiền toái, thường vì làm điều gì sai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng, cùng các cụm từ đồng - trái nghĩa và bài tập ví dụ để ghi nhớ dễ dàng nhất.

1. Get into hot water là gì?

Trong tiếng Anh, “get into hot water” hoặc “be in hot water” là idioms thông dụng mang nghĩa rơi vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn nghiêm trọng, thường vì một hành động sai trái hoặc quyết định thiếu suy nghĩ. 

Cụm này được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để miêu tả việc ai đó phải chịu hậu quả vì lỗi lầm của mình. Ở tiếng Việt, ý nghĩa này khá tương đồng với thành ngữ “nước sôi lửa bỏng”, dùng để chỉ tình huống căng thẳng, nguy hiểm hoặc đầy thử thách.

Ví dụ:

  • He got into hot water for lying to his teacher. (Anh ấy gặp rắc rối vì nói dối giáo viên.)

  • Sarah got into hot water after forgetting her client meeting. (Sarah gặp rắc rối sau khi quên buổi gặp khách hàng.)

  • They got into hot water for leaking company information. (Họ gặp rắc rối vì để lộ thông tin công ty.)

Get into hot water là gì?

2. Nguồn gốc idiom Get into hot water

Thành ngữ “get into hot water”/“be in hot water” xuất hiện từ khoảng thế kỷ 17 và mang ý nghĩa hình tượng là rơi vào tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, giống như việc bị “rơi vào nước sôi”. 

Trong thời cổ đại, người ta từng sử dụng nước sôi để trừng phạt kẻ thù hoặc kẻ xâm nhập, bằng cách đổ nước nóng từ thành cao hoặc từ cửa sổ nhà dân xuống để ngăn chúng tiến vào. Từ đó, cụm từ này dần được dùng theo nghĩa bóng để mô tả những ai đang gặp rắc rối hoặc “bị đốt cháy” bởi hoàn cảnh khó xử.

3. Cách dùng Get into hot water trong tiếng Anh

Cụm “get into hot water”/“be in hot water” thường được sử dụng để diễn tả tình huống ai đó đang gặp rắc rối nghiêm trọng hay đối mặt với hậu quả từ hành động sai lầm. Thành ngữ này có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến môi trường học tập và công việc, giúp cách nói của bạn trở nên tự nhiên và chuẩn bản ngữ hơn.

Cấu trúc 1:

S + get in/into hot water
S + be in hot water

Ý nghĩa: Diễn tả việc một người rơi vào tình huống khó khăn, phiền toái hoặc bị khiển trách.

Ví dụ:

  • I got into hot water for forgetting my client’s appointment. (Tôi gặp rắc rối vì quên buổi hẹn với khách hàng.)

  • Mary will be in hot water if she doesn’t submit the report on time. (Mary sẽ gặp rắc rối nếu không nộp báo cáo đúng hạn.)

Cấu trúc 2:

S + get oneself in/into hot water

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó tự khiến bản thân rơi vào rắc rối hoặc tình huống khó xử do hành động của chính mình.

Ví dụ:

  • They got themselves into hot water after ignoring company policies. (Họ đã tự gây rắc rối cho mình sau khi phớt lờ các quy định của công ty.)

  • I got myself into hot water by sending the wrong email to my boss. (Tôi tự gây rắc rối cho mình khi gửi nhầm email cho sếp.)

Cấu trúc 3:

S + get somebody in/into hot water

Ý nghĩa: Dùng khi một người khiến người khác gặp rắc rối hoặc rơi vào tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • She got her classmate into hot water by telling the teacher about the prank. (Cô ấy khiến bạn cùng lớp gặp rắc rối khi kể cho giáo viên về trò đùa.)

  • They got their manager in hot water after leaking the project plan. (Họ khiến quản lý của mình gặp rắc rối vì để lộ kế hoạch dự án.)

Cách dùng Get into hot water trong tiếng Anh

4. Cụm từ đồng nghĩa với Get into hot water

Ngoài “get into hot water”/“be in hot water”, người bản xứ còn dùng các idiom đồng nghĩa để diễn đạt ý “gặp rắc rối” hoặc “rơi vào tình huống khó xử”. Việc hiểu và sử dụng linh hoạt các cụm này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và khiến cách nói trở nên tự nhiên, sinh động hơn.

Cụm từ / Idiom

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Get into trouble

Gặp rắc rối, phiền toái

He got into trouble for not completing his homework. (Cậu ấy gặp rắc rối vì không làm xong bài tập về nhà.)

Find oneself in a pickle

Gặp tình huống khó xử hoặc rắc rối nhẹ

I found myself in a pickle when my car broke down in the middle of nowhere. (Tôi rơi vào tình huống khó xử khi xe bị hỏng giữa nơi hoang vắng.)

Land oneself in a tight spot

Tự đặt mình vào tình thế khó khăn, căng thẳng

She landed herself in a tight spot by agreeing to handle three projects at once. (Cô ấy tự làm khó mình khi đồng ý quản lý ba dự án cùng lúc.)

Run into a jam

Gặp trục trặc, vấn đề bất ngờ

We ran into a jam when the server suddenly crashed. (Chúng tôi gặp rắc rối khi hệ thống máy chủ bất ngờ bị sập.)

Be in deep water

Ở trong tình thế rất khó khăn, nghiêm trọng

After the scandal, the politician found himself in deep water. (Sau vụ bê bối, chính trị gia đó rơi vào tình thế vô cùng khó khăn.)

Be in hot soup

Bị rơi vào rắc rối, gặp phiền phức

She was in hot soup for forgetting to attend the meeting. (Cô ấy gặp rắc rối vì quên tham dự cuộc họp.)

Get into a mess

Rơi vào tình huống lộn xộn hoặc phiền toái

He got into a mess after borrowing too much money from his friends. (Anh ấy gặp rắc rối sau khi vay quá nhiều tiền từ bạn bè.)

>>> XEM THÊM: 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT 

5. Cụm từ trái nghĩa với Get into hot water

Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với Get into hot water: 

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Stay out of hot water

Tránh xa khỏi rắc rối

The student stayed out of hot water by submitting all his assignments on time. (Cậu sinh viên tránh được rắc rối nhờ nộp tất cả bài tập đúng hạn.)

Keep one’s nose clean

Giữ bản thân trong sạch, không vướng rắc rối

Ever since that incident, he’s been trying to keep his nose clean and stay focused on his job. (Kể từ sau vụ việc đó, anh ta luôn cố gắng sống đúng mực và tập trung vào công việc.)

Stay on the straight and narrow

Sống đúng đắn, tuân theo con đường lương thiện

After getting advice from his mentor, he decided to stay on the straight and narrow and avoid bad company. (Sau khi được người cố vấn khuyên bảo, anh ấy quyết định sống ngay thẳng và tránh xa những người xấu.)

Stay on the right side of the law

Giữ mình tuân thủ pháp luật

He’s careful to stay on the right side of the law by paying taxes and following business regulations. (Anh ấy luôn cẩn thận tuân thủ pháp luật bằng cách nộp thuế và làm theo quy định kinh doanh.)

Keep out of trouble

Tránh xa rắc rối

Teenagers are often told to keep out of trouble by making good choices and staying focused on school. (Thanh thiếu niên thường được khuyên tránh xa rắc rối bằng cách đưa ra lựa chọn đúng đắn và tập trung vào việc học.)

>>> XEM THÊM: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh 

6. Mẫu hội thoại sử dụng Get into hot water

Mẫu hội thoại sử dụng Get into hot water

Mẫu hội thoại 1:

Jack: Hey Emma, did you hear what happened to Tom? (Này Emma, cậu nghe chuyện của Tom chưa?)

Emma: No, what’s going on?(Chưa, có chuyện gì vậy?)

Jack: He got into hot water at the office this morning. (Anh ấy gặp rắc rối ở văn phòng sáng nay.)

Emma: Oh really? What did he do? (Thật sao? Anh ấy đã làm gì thế?)

Jack: He forgot to attach an important document before sending it to the client. (Anh ấy quên đính kèm tài liệu quan trọng trước khi gửi cho khách hàng.)

Emma: Oops, that sounds bad! How did his boss react? (Trời, nghe có vẻ căng đấy! Sếp anh ấy phản ứng thế nào?)

Jack: She was pretty upset, but I think he’ll be fine after explaining everything. (Sếp khá bực mình, nhưng tớ nghĩ anh ấy sẽ ổn sau khi giải thích rõ ràng.)

Emma: Lucky for him! I bet he’ll double-check his emails next time. (May cho anh ấy đấy! Tớ cá là lần sau anh ấy sẽ kiểm tra email kỹ hơn.)

Mẫu hội thoại 2:

Anna: Hi David, you look stressed today. What happened? (Chào David, trông cậu có vẻ căng thẳng hôm nay. Có chuyện gì vậy?)

David: I got into hot water with my professor this morning. (Tớ gặp rắc rối với giáo sư sáng nay rồi.)

Anna: Oh no! Did you miss another deadline? (Ôi không! Cậu lại nộp bài trễ nữa à?)

David: Yeah, I totally forgot about the essay that was due today. (Ừ, tớ hoàn toàn quên mất bài luận phải nộp hôm nay.)

Anna: That’s rough. What did your professor say? (Khó đấy. Giáo sư nói sao?)

David: He wasn’t happy, but he gave me one more chance to submit it tomorrow. (Ông ấy không vui, nhưng vẫn cho tớ cơ hội nộp lại vào ngày mai.)

Anna: You’re lucky! You should probably stay up tonight to finish it. (Cậu may mắn đấy! Có lẽ tối nay nên thức khuya làm cho xong đi.)

David: Definitely. I don’t want to get into hot water again! (Chắc chắn rồi. Tớ không muốn gặp rắc rối thêm lần nữa đâu!)

>>> XEM THÊM: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG 

7. Bài tập Get into hot water có đáp án

Bài tập 1: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.

  1. into / he / got / hot water / boss / his / lying / to / by / the.

-> ……………………………………………………………………………………………………………

  1. she / into / got / hot water / missing / by / meeting / the / important.

-> ……………………………………………………………………………………………………………

  1. their / ignoring / got / rules / hot water / into / company / the / safety / for.

-> ……………………………………………………………………………………………………………

  1. forgot / her / into / hot water / she / best friend’s / got / birthday / by.

-> ……………………………………………………………………………………………………………

  1. interview / not / for / water / hot / he / into / preparation / got / enough / doing.

-> ……………………………………………………………………………………………………………

Đáp án: 

  1. He got into hot water by lying to his boss.

  2. She got into hot water by missing the important meeting.

  3. The company got into hot water for ignoring their safety rules.

  4. She got into hot water by forgetting her best friend’s birthday.

  5. He got into hot water for not doing enough preparation for the interview.

Bài tập 2: Chọn cụm từ đúng nhất để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. Tom ______ hot water after he arrived late to the client meeting.
    a. got into
    b. put on
    c. fell in
    d. went through

  2. The manager got into hot water ______ revealing the company’s financial report too early.
    a. by
    b. on
    c. for
    d. with

  3. You’ll get into hot water if you ______ the team’s rules again.
    a. follow
    b. ignore
    c. respect
    d. consider

  4. The student got into hot water ______ copying answers during the exam.
    a. with
    b. for
    c. on
    d. to

  5. They got into hot water after ______ negative comments about the project online.
    a. post
    b. posting
    c. posted
    d. to post

Đáp án: 

  1. a. got into

  2. c. for

  3. b. ignore

  4. b. for

  5. b. posting

Nắm vững cách sử dụng “Get into hot water” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn thành ngữ tiếng Anh mà còn khiến cách nói trở nên tự nhiên, sâu sắc và gần gũi với người bản xứ hơn. Nếu bạn mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và học cách vận dụng Idioms trong hội thoại thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster. Đăng ký ngay hôm nay để được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế, giàu kinh nghiệm và tận tâm – giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh giao tiếp như người bản ngữ.

>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác